Có 2 kết quả:

否决票 fǒu jué piào ㄈㄡˇ ㄐㄩㄝˊ ㄆㄧㄠˋ否決票 fǒu jué piào ㄈㄡˇ ㄐㄩㄝˊ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

veto

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

veto

Bình luận 0